Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dateline


    dateline ['deitlain]
danh từ
(địa lý) đường tưởng tượng chạy từ bắc xuống nam cách Greenwich 180 độ, ở phía đông và phía tây đường đó, giờ cách nhau đúng một ngày (cũng) gọi là International



Dateline

- phần giới thiệu ngày và nơi một bài báo được biên soạn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.