|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dater
 | [dater] |  | ngoại động từ | |  | ghi ngày tháng vào | |  | Dater une lettre | | ghi ngày tháng vào bức thư |  | nội động từ | |  | bắt đầu có | |  | Sa haine date de loin | | mối căm thù của hắn bắt đầu có từ lâu | |  | cũ rồi | |  | C'est une robe qui date | | đó là một chiếc áo dài cũ rồi | |  | đáng ghi nhớ | |  | Evénement qui date dans l'histoire | | sự việc đáng ghi nhớ trong lịch sử | |  | à dater de | |  | kể từ, bắt đầu từ | |  | cela ne date pas d'hier | |  | cái đó cũ rồi |
|
|
|
|