Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daybreak




daybreak
['deibreik]
danh từ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông


/'deibreik/

danh từ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông

Related search result for "daybreak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.