Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dead-beat




dead-beat
['ded'bi:t]
tính từ
(thông tục) mệt lử, mệt rã rời
đứng yên (kim nam châm)
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
kẻ lười biếng, kẻ vô công rồi nghề
kẻ ăn bám


/'ded'bi:t/

tính từ
(thông tục) mệt lử, mệt rã rời
đứng yên (kim nam châm)

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
kẻ lười biếng, kẻ vô công rồi nghề
kẻ ăn bám

Related search result for "dead-beat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.