Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deceivable




deceivable
[di'si:vəbl]
tính từ
dễ bị lừa, có thể bị lừa


/di'si:vəbl/

tính từ
dễ bị lừa, có thể bị lừa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.