|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decrial
decrial![](img/dict/02C013DD.png) | [di'kraiəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm giảm giá trị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chê bai, sự nói xấu, sự gièm pha, sự công khai chỉ trích |
/di'kraiəl/
danh từ
sự làm giảm giá trị
sự chê bai, sự nói xấu, sự gièm pha, sự công khai chỉ trích
|
|
|
|