![](img/dict/02C013DD.png) | [di'faiəns] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự công khai kháng cự hoặc không tuân theo; sự thách thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the protesters showed their defiance of the official ban on demonstrations |
| những người phản đối tỏ ra bất chấp lệnh cấm biểu tình của chính phủ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to glare defiance at somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem glare |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to set at defiance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | coi thường, không tuân theo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to set the law at defiance |
| coi thường luật pháp, không tuân theo luật pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to set somebody at defiance |
| coi thường ai, không coi ai ra gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in defiance of somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bất chấp ai/cái gì; không đếm xỉa đến ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to act in defiance of orders |
| hành động bất chấp mệnh lệnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she wanted him to stay, but he left in defiance of her wishes |
| cô ta muốn anh ấy ở lại, nhưng anh ấy vẫn bỏ về mà không đếm xỉa gì đến mong muốn của cô ta |