Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delinquescence


/,deli'kwesns/

danh từ
sự tan ra
(hoá học) sự chảy rữa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.