Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
delta


[delta]
danh từ giống đực
đenta (chữ cái Hy Lạp)
vật hình tam giác
Avion à ailes en delta
máy bay cánh tam giác
En forme de delta
hình tam giác
(địa lý; địa chất) tam giác châu, châu thổ
Le delta du Mékong
châu thổ sông Cửu Long



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.