Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
demi-lune


[demi-lune]
danh từ giống cái
lũy bán nguyệt
sân bán nguyệt, bãi bán nguyệt
(đường sắt) đường tránh bán nguyệt
cái miết mạch (của thợ nề)
tính từ (không đổi)
(có) hình bán nguyệt
Table demi-lune
bàn hình bán nguyệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.