deprecatingly
deprecatingly | ['deprikeitiηli] |  | phó từ | |  | tỏ ý phản đối, với vẻ không tán thành, với giọng không tán thành | |  | với vẻ khẩn cầu, với vẻ khẩn nài |
/'deprikeitiɳli/
phó từ
tỏ ý phản đối, với vẻ không tán thành, với giọng không tán thành
với vẻ khẩn cầu, với vẻ khẩn nài
|
|