|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
der
 | [der] |  | tính từ (không đổi) | |  | (thông tục) cuối cùng |  | danh từ | |  | (thông tục) cái cuối; người bét | |  | Il est le der en français | | nó bét về Pháp văn |  | danh từ giống cái | |  | (La der des ders) cái sau chót, ván chót, hiệp chót |
|
|
|
|