|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
descendance
 | [descendance] |  | danh từ giống cái | |  | con cháu, hậu duệ | |  | Nombreuse descendance | | con cháu đầy đàn | |  | Ils sont de la même descendance | | chúng có cùng chung nguồn gốc | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nối dõi |  | phản nghĩa Ascendance |
|
|
|
|