Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
descendant


[descendant]
tính từ
đi xuống, xuống
Chemin descendant
đường đi xuống
ligne descendante
dòng dõi con cháu
phản nghĩa Ascendant, montant
danh từ (thường số nhiều)
con cháu
Travailler pour ses descendants
làm việc cho con cháu sau này



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.