 | [descendre] |
 | nội động từ |
|  | xuống |
|  | Descendre de l'auto |
| ở xe ô-tô xuống |
|  | Vous descendez à la prochaine ? |
| ông xuống ở ga sắp tới chứ? |
|  | L'avion commence à descendre |
| máy bay bắt đầu hạ cánh |
|  | Descendre en tombant |
| té xuống, ngã xuống |
|  | Descendre dans la mine |
| đi xuống mỏ |
|  | Descendre en parachute |
| nhảy dù |
|  | La marée descend |
| thuỷ triều xuống |
|  | La nuit descend |
| màn đên buông xuống |
|  | Chemin qui descend |
| đường đi xuống |
|  | Descendre au tombeau |
| xuống mồ chết |
|  | xuôi (đi về phía nam) |
|  | đi về hướng |
|  | Descendre en ville |
| đi về hướng thành phố |
|  | chảy về phía (sông, suối...) |
|  | Les cours d'eau descendent vers la mer |
| các dòng nước chảy ra biển |
|  | ập đến |
|  | La police est descendue dans cet hôtel |
| công an đã ập đến khách sạn này |
|  | hạ xuống |
|  | Les prix descendent |
| giá hạ xuống |
|  | vào trọ |
|  | Descendre à un hôtel |
| vào trọ một khách sạn |
|  | xuất thân từ |
|  | Descendre d'une famille d'ouvriers |
| xuất thân từ một gia đình công nhân |
|  | descendre à terre |
|  | cập bến (tàu thuỷ) |
|  | descendre en soi - même; descendre dans sa conscience |
|  | tự xét mình |
|  | descendre sur les lieux |
|  | đến hiện trường |
 | ngoại động từ |
|  | xuống, xuôi |
|  | Descendre l'escalier |
| xuống cầu thang |
|  | Descandre un fleuve |
| xuôi dòng sông |
|  | hạ xuống, xuống |
|  | Descendre un tableau |
| hạ bức tranh xuống |
|  | Descendre les vitesses |
| xuống số (ô tô) |
|  | hạ, bắn rơi, bắn ngã |
|  | Descendre un avion |
| hạ một chiếc máy bay |
|  | Descendre une oie sauvage |
| bắn rơi một con ngỗng trời |
|  | descendre en flamme |
|  | công kích kịch liệt |
 | phản nghĩa Grimper, monter. se dresser, s'élever, hausser |