|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
descente
 | [descente] |  | danh từ giống cái | |  | sự xuống | |  | Descente dans une mine | | sự xuống hầm mỏ | |  | Descente en parachute | | sự nhảy dù | |  | Descente à vélo | | sự xuống xe đạp | |  | Avion qui commence à descente | | máy bay bắt đầu hạ cánh | |  | dốc | |  | Une descente douce | | một cái dốc thoai thoải | |  | cuộc đổ bộ, cuộc ập đến | |  | Descente des ennemis | | cuộc đổ bộ của quân địch | |  | sự hạ xuống | |  | La descente d'un tableau | | sự hạ bức tranh xuống | |  | (kiến trúc) tay vịn cầu thang | |  | (kiến trúc) ống xối | |  | (ngành mỏ) như descenderie | |  | (y học) sự sa | |  | à la descente | |  | trong khi xuống | |  | avoir une bonne descente (de gosier) | |  | (thông tục) uống mãi không hết khát, có tửu lượng lớn | |  | descente sur les lieux | |  | cuộc khám tại chỗ, cuộc khám hiện trường | |  | descente de lit | |  | thảm chận giường |  | phản nghĩa Ascension, montée. Côte |  | đồng âm Décente |
|
|
|
|