Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessein


[dessein]
danh từ giống đực
(văn học) ý định, dự định, ý đồ
Partir dans le dessein de
ra đi với ý định là
Former de grands desseins
có những dự định lớn lao
Nourrir de noirs desseins
ấp ủ những ý đồ đen tối
à dessein
cố tình, cố ý
à dessein de
để, để mà
sans dessein
vô ý, tình cờ, ngẫu nhiên
đồng âm Dessin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.