 | [dessous] |
 | phó từ |
|  | dưới |
|  | bras dessus, bras dessous |
|  | (thân mật) khoác tay nhau |
|  | caractère tout en dessous |
|  | tính rất nham hiểm |
|  | en dessous |
|  | ở mặt dưới, ở dưới |
|  | regarder en dessous |
|  | nhìn trộm |
|  | rire en dessous |
|  | cười thầm |
 | giới từ |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) dưới |
|  | de dessous |
|  | từ dưới |
 | phản nghĩa Sur; dessus, haut (enhaut) |
 | danh từ giống đực |
|  | mặt dưới, mặt trái |
|  | Le dessous de la table |
| mặt dưới bàn |
|  | Le dessous d'une étoffe |
| mặt trái vải |
|  | L'étage du dessous |
| tầng dưới |
|  | (hội hoạ) lớp màu đầu, lớp màu lót |
|  | (sân khấu) tầng dưới sàn |
|  | (số nhiều) quần áo lót nữ |
|  | (số nhiều) mặt trong, mặt bí mật |
|  | Les dessous de la politique |
| mặt trong của trường chính trị |
|  | (nghĩa bóng) thế kém |
|  | Avoir le dessous |
| thua kém |
|  | connaitre le dessous des cartes |
|  | (thân mật) biết rõ tẩy, biết tỏng âm mưu |
|  | dans le troisième dessous; être dans le trente sixième dessous |
|  | ở trong hoàn cảnh khó khăn cùng quẫn |
 | phản nghĩa Avantage, supériorité |