|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
destinée
 | [destinée] |  | danh từ giống cái | |  | định mệnh | |  | số pháºn | |  | Tenir entre ses mains la destinée de qqn | | nắm số pháºn ai trong tay | |  | finir sa destinée | |  | chết | |  | unir sa destinée à qqn | |  | kết hôn vá»›i ai, cÆ°á»›i ai |
|
|
|
|