destructibility   
 
 
 
   destructibility  | [di,strʌkti'biliti] |    | danh từ |  |   |   | tính có thể bị phá hoại, tính có thể bị phá huỷ, tính có thể bị tàn phá, tính có thể bị tiêu diệt |  |   |   | tính có thể mất hiệu lực |  
 
 
   /dis,trʌkti'biliti/ 
 
     danh từ 
    tính có thể bị phá hoại, tính có thể bị phá huỷ, tính có thể bị tàn phá, tính có thể bị tiêu diệt 
    tính có thể làm mất hiệu lực 
    | 
		 |