|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
destruction
 | [destruction] |  | danh từ giống cái | |  | sự phá huỷ, sự phá đổ | |  | sự huỷ diệt, sự diệt | |  | La destruction d'une armée | | sự diệt một đạo quân | |  | La destruction des insectes | | sự diệt sâu bọ | |  | sự phá bỏ, sự huỷ |  | phản nghĩa Construction, création, édification |
|
|
|
|