Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
desultory




desultory
['desəltəri]
tính từ
rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh
desultory reading
sự đọc (sách...) lung tung không hệ thống
a desultory conversation
sự nói chuyện linh tinh; chuyện đầu Ngô mình Sở


/'desəltəri/

tính từ
rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh
desultory reading sự đọc (sách...) lung tung không hệ thống
a desultory conversation sự nói chuyện linh tinh; chuyện đầu Ngô mình Sở

Related search result for "desultory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.