deuxième   
 
   | [deuxième] |    | tÃnh từ |  |   |   | thứ nhì, thứ hai |  |   |   | La deuxième guerre mondiale |  |   | đại chiến thế giá»›i thứ hai |  |   |   | Le deuxième étage |  |   | tầng hai, gác hai |    | danh từ |  |   |   | ngưá»i thứ hai; cái thứ hai |    | danh từ giống đực |  |   |   | gác hai, tầng ba |  |   |   | Occuper le deuxième |  |   | ở tầng ba |    | danh từ giống cái |  |   |   | số hai (ở động cÆ¡) |  
 
    | 
		 |