|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
devancer
 | [devancer] |  | ngoại động từ | |  | đi trước, đến trước | |  | có trước, xảy ra trước | |  | L'aurore devance le jour | | rạng đông có trước lúc trời sáng hẳn | |  | làm trước, đi trước | |  | J'allais dire la chose, mais vous m'avez devancé | | tôi sắp nói điều đó nhưng anh đã đi trước tôi | |  | Devancer l'appel | | tòng quân trước hạn | |  | phòng trước | |  | Devancer les coups de l'ennemi | | phòng trước những đòn của địch | |  | đoán trước | |  | Devancer les désirs de quelqu'un | | đoán trước những mong muốn của người nào | |  | vượt | |  | Devancer tous ses rivaux | | vượt mọi địch thủ | |  | devancer l'aurore | |  | dậy trước lúc bình minh, trước khi mặt trời mọc |  | phản nghĩa Succéder, suivre |
|
|
|
|