Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
deviner


[deviner]
ngoại động từ
đoán, đoán ra
Deviner ce qui se passe
đoán việc xảy ra
Deviner la pensée de quelqu'un
đoán ý nghĩ của ai
Deviner les intentions de quelqu'un
đoán được ý định của ai
Deviner un énigme
đoán ra một câu đố
vous devinez le reste
anh hãy tưởng tượng phần tiếp theo đi
deviner qqn
đoán những suy nghĩ, mong ước của ai
je ne devine pas
tôi xin chịu thua (không thể đoán ra được)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.