|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
deviner
 | [deviner] |  | ngoại động từ | |  | đoán, đoán ra | |  | Deviner ce qui se passe | | đoán việc xảy ra | |  | Deviner la pensée de quelqu'un | | đoán ý nghĩ của ai | |  | Deviner les intentions de quelqu'un | | đoán được ý định của ai | |  | Deviner un énigme | | đoán ra một câu đố | |  | vous devinez le reste | |  | anh hãy tưởng tượng phần tiếp theo đi | |  | deviner qqn | |  | đoán những suy nghĩ, mong ước của ai | |  | je ne devine pas | |  | tôi xin chịu thua (không thể đoán ra được) |
|
|
|
|