|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diablerie
diablerie![](img/dict/02C013DD.png) | [di'ɑ:bləri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trò ma quỷ; phép ma, yêu thuật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hết sức liều lĩnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính độc ác, tính hiểm ác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | những sự hiểu biết về ma quỷ |
/di'ɑ:bləri/
danh từ
trò ma quỷ; phép ma, yêu thuật
sự hết sức liều lĩnh
tính độc ác, tính hiểm ác
những sự hiểu biết về ma quỷ
|
|
|
|