Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diablesse


[diablesse]
danh từ giống cái
quỷ cái
(thân mật) con mụ tai ác, đồ quỷ cái
cái chết tiệt
Cette diablesse de soupe
cái món xúp chết tiệt này



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.