Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diabolique


[diabolique]
tính từ
xem diable 1
Tentation diabolique
sự cám dỗ của ma quỷ
quỷ quái, độc ác
Machination diabolique
mưu mô quỷ quái
Un sourire diabolique
nụ cười độc ác
phản nghĩa Angélique, divin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.