Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diaconate




diaconate
[dai'ækənit]
danh từ
chức trợ tế
đoàn trợ tế


/dai'ækənit/

danh từ
chức trợ tế
đoàn (người) trợ tế


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.