|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diagonale
 | [diagonale] |  | tính từ giống cái | |  | (toán học) chéo | |  | Matrice diagonale | | ma trận chéo |  | danh từ giống cái | |  | (toán học) đường chéo | |  | Les diagonales d'un polygome | | các đường chéo của một hình đa giác | |  | Tracer des diagonales | | kẻ các đường chéo | |  | en diagonale | |  | xéo, nghiêng | |  | lire en diagonale | |  | đọc lướt qua |
|
|
|
|