|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diamant
 | [diamant] |  | danh từ giống đực | |  | kim cương | |  | Mines de diamant | | mỏ kim cương | |  | Poudre de diamant | | bột kim cương | |  | Diamant brut | | kim cương thô | |  | dao cắt kính | |  | croqueuse de diamants | |  | (thông tục) gái làm tiền | |  | le diamant noir | |  | (thực vật học) nấm củ |  | tính từ | |  | (édition diamant) sách khổ rất nhỏ |
|
|
|
|