|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diamètre
 | [diamètre] |  | danh từ giống đực | |  | đưá»ng kÃnh | |  | Le diamètre de la terre | | đưá»ng kÃnh trái đất | |  | Un tronc de deux mètres de diamètre | | thân cây có đưá»ng kÃnh hai mét | |  | diamètre apparent | |  | giác kÃnh |
|
|
|
|