Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diapason


[diapason]
danh từ giống đực
(âm nhạc) tầm âm
Mettre un instrument au diapason
so dây một nhạc cụ
(vật lý học; (âm nhạc)) âm thoa, thanh âm mẫu
trình độ, tâm
Se mettre au diapason de son interlocuteur
theo trình độ của người nói chuyện với mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.