Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diaphragme


[diaphragme]
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ hoành
(giải phẫu) hoành
Diaphragme stylien
hoành trâm
(thực vật học) vách ngăn (quả nang)
(vật lý học) vành chân, điafam
(nhiếp ảnh) cửa điều sáng
(kỹ thuật) màng ngăn, tấm chắn
tính từ
(Mur diaphragme) (nghĩa bóng) tường lõi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.