Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diaphragmer


[diaphragmer]
ngoại động từ
(vật lý học) lắp vành chắn vào
(nhiếp ảnh) lắp cửa điều sáng vào
nội động từ
(vật lý học) điều chỉnh vành chắn
(nhiếp ảnh) điều chỉnh cửa điều sáng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.