|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dictame
 | [dictame] |  | danh từ giống đực | |  | (thực vật học) cây bạch tiến | |  | (nghĩa bóng, thơ ca) sự an ủi; thuốc dịu đau | |  | Les paroles de l'amitié sont un puissant dictame pour le coeur | | lời hữu nghị là thuốc mạnh mẽ làm dịu vết thương lòng |
|
|
|
|