Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dicter


[dicter]
ngoại động từ
đọc (cho viết...)
Dicter une lette
đọc cho viết một bức thư
bảo, gợi ý, xui khiến
Dicter à quelqu'un sa conduite
bảo ai cách cư xử
áp đặt, buộc theo
Dicter ses conditions
áp đặt điều kiện của mình
phản nghĩa Exécuter, obéir (Đ), suivre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.