dight   
 
 
 
   dight  | [dait] |    | ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) chỉ động tính từ quá khứ |  |   |   | trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho |  |   |   | to be dight with (in) diamond  |  |   | trang sức bằng kim cương  |  |   |   | chuẩn bị |  
 
 
   /dait/ 
 
     ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) chỉ động tính từ quá khứ 
    trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho     to be dight with (in) diamond    trang sức bằng kim cương 
    chuẩn bị 
    | 
		 |