Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dilettante


[dilettante]
danh từ
người mê nhạc, người mê nghệ thuật
kẻ tài tử
Faire son travail en dilettante
làm công việc của mình theo lối tài tử
người tự kỉ
Vivre en dilettante
sống cuộc đời tự kỉ
tính từ
tài tử
tự kỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.