Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diluent





diluent
['diljuənt]
danh từ
chất làm loãng, chất pha loãng
tính từ
làm loãng, pha loãng


/'diljuənt/

danh từ
chất làm loãng, chất pha loãng

tính từ
làm loãng, pha loãng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.