dimensional   
 
 
 
   dimensional  | [di'men∫ənl] |    | tính từ |  |   |   | thuộc về kích thước, thuộc về kích cỡ |  |   |   | (toán học) (thuộc) thứ nguyên |  |   |   | dimensional analysis |  |   | phân tích thứ nguyên |  |   |   | dimensional unit |  |   | đơn vị thứ nguyên |  
 
 
   /di'menʃənl/ 
 
     tính từ 
    thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ 
    (toán học) (thuộc) thứ nguyên     dimensional analysis    phân tích thứ nguyên     dimensional unit    đơn vị thứ nguyên 
    | 
		 |