Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diminutif


[diminutif]
tính từ
(ngôn ngữ học) giảm nhẹ
phản nghĩa Augmentatif
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) từ giảm nhẹ
(nghĩa bóng) cái thu nhỏ
Un garçon vêta comme lui en diminutif
cậu bé ăn mặc như anh ta thu nhỏ lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.