Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diminutival




diminutival
[di,minju'taivəl]
tính từ
(ngôn ngữ học) giảm nhẹ
danh từ
(ngôn ngữ học) hậu tố giảm nhẹ


/di,minju'taivəl/

tính từ
(ngôn ngữ học) giảm nhẹ

danh từ
(ngôn ngữ học) hậu tố giảm nhẹ

Related search result for "diminutival"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.