Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dingo


[dingo]
danh từ giống đực
(động vật học) chó rừng úc
tính từ
(thân mật) điên
Il est complètement dingo
hắn ta điên thật rồi
danh từ giống đực
(thân mật) người điên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.