|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
dinh
1 d. 1 Khu nhà dùng làm nơi đóng quân trong thời phong kiến. 2 Toà nhà ở và làm việc của quan lại cao cấp hoặc của một số người đứng đầu các cơ quan nhà nước (thường là dưới chế độ cũ). Dinh tổng đốc. Dinh tổng thống.
2 đg. (thgt.). Dinh tê (nói tắt).
|
|
|
|