Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diplomate


[diplomate]
danh từ
nhà ngoại giao
người có tài ngoại giao, người khôn khéo
danh từ giống đực
bánh mứt quả
tính từ
có tài ngoại giao, khôn khéo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.