Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diplomatique


[diplomatique]
tính từ
xem diplomatie 1
Attaché diplomatique
tùy viên ngoại giao
Relations diplomatiques
quan hệ ngoại giao
Corps diplomatique
đoàn ngoại giao
(nghĩa bóng) khôn khéo
xem diplôme
maladie diplomatique
(thân mật) sự cáo bệnh (để không tham dự)
danh từ giống cái
khoa bằng cấp đặc quyền; khoa cổ văn kiện
phản nghĩa Maladroit, grossier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.