Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diriger


[diriger]
ngoại động từ
lái, hướng, dẫn, gửi đi
Diriger une barque
lái một chiếc thuyền
Il me dirige vers la porte
anh ấy dẫn tôi ra cửa
Diriger un paquet vers Hanoï
gửi một gói đồ đi Hà Nội
Diriger son attention sur un point
hướng sự chú ý vào một điểm
chĩa về phía, hướng về phía
Diriger un revolver contre qqn
chĩa súng lục về phía ai
lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ huy, quản lí; chủ trì
Diriger une action collective
lãnh đạo một công việc tập thể
Diriger un orchestre
chỉ huy một dàn nhạc
Diriger une usine
quản lí một nhà máy
Diriger une réunion
chủ trì một cuộc họp
phản nghĩa Obéir, suivre. Abandonner, laisser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.