Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disarray




disarray
[,disə'rei]
danh từ
sự lộn xộn, sự xáo trộn
ngoại động từ
làm lộn xộn, làm xáo trộn
(thơ ca) cởi quần áo (của ai)


/'disə'rei/

danh từ
sự lộn xộn, sự xáo trộn

ngoại động từ
làm lộn xộn, làm xáo trộn
(thơ ca) cởi quần áo (của ai)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disarray"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.