Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disbandment




disbandment
[dis'bændmənt]
danh từ
sự giải tán
sự tán loạn (đoàn quân)


/dis'bɑ:mənt/

danh từ
sự giải tán
sự tán loạn (đoàn quân)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.